Giá cước FiberVNN
1. Cước đấu nối hòa mạng và các trường hợp khác:
- Lắp đặt trên đường dây cáp quang dịch vụ MyTV: 120.000 đồng/thuê bao/lần.
- Lắp đặt mới (kèm thêm một hay nhiều thuê bao MyTV hoặc lắp mới riêng) với chiều dài dây thuê bao tối đa 300 mét (khu vực Thành phố, Thị xã, Thị trấn) hoặc tối đa 500 mét (khu vực nông thôn), áp dụng cho các trường hợp:
+ Khách hàng thông thường: 3.000.000 đồng/thuê bao/lần;
+ Khách hàng đặc biệt, khách hàng lớn: 2.500.000 đồng/thuê bao/lần.
- Chuyển từ gói cước FTTH sang FiberVNN: Miễn phí;
- Chuyển từ dịch vụ MegaVNN sang FiberVNN với chiều dài dây thuê bao quang tối đa 300 mét (khu vực Thành phố, Thị xã, Thị trấn) hoặc tối đa 500 mét (khu vực nông thôn), áp dụng cho các trường hợp:
+ Khách hàng thông thường: 1.500.000 đồng/thuê bao/lần;
+ Khách hàng đặc biệt, khách hàng lớn: 1.000.000 đồng/thuê bao/lần.
Lưu ý:
- Trường hợp chiều dài dây thuê bao vượt quá số mét theo quy định, các đơn vị thu theo thực tế số mét dây vượt. Giá dây thuê bao áp dụng theo quy định hiện hành.
- Trường hợp khách hàng chuyển đổi từ dịch vụ MegaVNN sang FiberVNN: Chỉ áp dụng khi khách hàng đang sử dụng dịch vụ MegaVNN trên 06 tháng. Các trường hợp khác thu cước theo mức cước lắp đặt mới.
2. Cước sử dụng dịch vụ hàng tháng:
BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ INTERNET FiberVNN
(Kèm theo Quyết định số 1838/QĐ-VNPT-BN-KHKD
ngày 29/5/2015 của Giám đốc Viễn thông Bắc Ninh)
Nội dung/Gói cước
|
Gói 1
F1
|
Gói 2
F2
|
Gói 3
F3
|
Gói 4
F4
|
Gói 5
F5
|
Gói 6
F6
|
I. Tốc độ truy nhập
|
|
|
|
|
|
|
1. Tốc độ tối đa (download/upload)
|
36Mbps/
36Mbps
|
42Mbps/
42Mbps
|
50Mbps/
50Mbps
|
60Mbps/
60Mbps
|
70Mbps/
70Mbps
|
80Mbps/
80Mbps
|
2. Tốc độ tối thiểu (download/upload)
|
512Kbps/
512Kbps
|
640Kbps/
640Kbps
|
768Kbps/
768Kbps
|
1.024Kbps/
1.024Kbps
|
1.536Kbps/
1.536Kbps
|
2.048Kbps/
2.048Kbps
|
II. Địa chỉ IP
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
III. Mức cước: (theo phương thức trọn gói): đồng/tháng
|
2.000.000
|
2.500.000
|
3.500.000
|
6.000.000
|
12.000.000
|
16.000.000
|
Nội dung/Gói cước
|
Gói 7
F2E6
|
Gói 8
F2E8
|
Gói 9
F2E10
|
Gói 10
F2E12
|
Gói 11
F2E14
|
Gói 12
F2E20
|
Gói 13
F2E26
|
I. Tốc độ truy nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Tốc độ tối đa (download/upload)
|
06Mbps/
06Mbps
|
08Mbps/
08Mbps
|
10Mbps/
10Mbps
|
12Mbps/
12Mbps
|
14Mbps/
14Mbps
|
20Mbps/
20Mbps
|
26Mbps/
26Mbps
|
2. Tốc độ tối thiểu (download/upload)
|
Không cam kết
|
Không cam kết
|
Không cam kết
|
Không cam kết
|
Không cam kết
|
Không cam kết
|
Không cam kết
|
II. Địa chỉ IP
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
III. Mức cước: (theo phương thức trọn gói): đồng/tháng
|
280.000
|
300.000
|
350.000
|
400.000
|
450.000
|
600.000
|
1.000.000
|