Điện thoại có
yêu cầu giấy mời |
0,45 USD/ cuộc |
Khách hàng tự
hẹn đến các điểm công cộng |
0,36 USD/ cuộc |
Điện thoại gọi
người (và gọi số) |
0,5 USD/ cuộc |
Điện thoại gọi
người đồng ý chờ thêm |
0,5 USD/ phút |
Gọi số qua điện
thoại viên Quốc tế |
0,5 USD/ cuộc |
Điện thoại thu
cước người được gọi |
0,5 USD/ cuộc |
Dịch vụ Collect
Call nhân công |
0,2 USD/ cuộc |
Trường hợp có
băng nhắn, HTT, ĐT ảo |
0,5 USD/ cuộc |
Không thành
công khác |
454đ/ cuộc |
Cước gọi Quốc
tế dùng thẻ 1719 |
1719 - Sử dụng NGN 64Kbps |
500đ/ 06s đầu+60đ/ 01s tiếp |
|
1719 - Sử dụng NGN 8Kbps |
360đ/ 06s đầu+ 60đ/ 01s tiếp |
|
- Tổng số giây sử dụng trong
tháng đến 1200 giây/ tháng: 500đ/ 06 giây đầu + 60đ/ 01giây tiếp
. Áp dụng cho các thuê bao ĐTCĐ, Gphone,
Cardphone sử dụng IDD;
. Các điểm BĐ có người phục vụ; (thu thêm cước phục vụ
454đ/ cuộc)
. Dịch vụ 1719-64Kbps trả tiền trước;
. Không phân biệt thời gian gọi trong ngày, ngày trong
tuần; hướng gọi. |
- Tổng số giây sử dụng trong
tháng đến 1201giây/tháng: 360đ/06giây đầu + 60đ/01 giây
tiếp
. Áp dụng cho các thuê bao ĐTCĐ, Gphone,
Cardphone sử dụng 171;
. Các điểm BĐ có người phục vụ; (thu thêm cước phục vụ
454đ/cuộc)
. Dịch vụ 1719 - 8Kbps trả tiền trước;
. Không phân biệt thời gian gọi trong ngày, ngày trong
tuần; hướng gọi. |
Lưu ý:
. Tổng số giây = IDD + 171(QTế); Không bao gồm Chuyển
vùng QT và gọi qua nhân công (110,1713)
. Các mức trên chưa bao gồm thuế VAT (trừ các t/hợp gọi
thẻ trả trước 1719) |
Gọi qua ĐTV: Từ 01/09/2008
|
Đăng ký qua tổng đài 101;
Cước liên lạc: |
|
Chưa bao gồm thuế VAT |
-Dịch vụ Tìm người: 11.500đ/phút
đầu + 5.500đồng/phút tiếp.
-Dịch vụ Gọi số: 7.000đ/phút đầu + 5.500đồng/phút tiếp.
-Phương thức 1+1 (phút) |
Đăng ký qua tổng đài 1713;
Cước liên lạc: |
|
Chưa bao gồm thuế VAT |
-Dịch vụ Tìm người: 11.500đ/phút
đầu + 5.500đồng/phút tiếp.
-Dịch vụ Gọi số: 7.000đ/phút đầu + 5.500đồng/phút tiếp.
-Phương thức 6 giây + 01 giây tiếp
-Thu cước phục vụ: 3.000đ đối với 01 cuộc thành công (Cước
phục vụ đã có VAT) |
Các dịch vụ đặc biệt:
|
|
Đã bao gồm thuế VAT |
- Dịch vụ điện thoại có giấy
mời đàm thoại: 4.000đ/ cuộc
(Khách tự hẹn đến các điểm có người phục vụ để đàm thoại) |
- Dịch vụ điện thoại Tìm người: 4000đ/ cuộc
(Nếu sau 3 phút không tìm được người thì thu 4.000 đ/
cuộc; Nếu tìm được người thì thu cước Dịch vụ Tìm người
đăng ký qua tổng đài 110).
Thu cho các trường hợp:
- Người đăng ký gọi sai số;
- Máy được gọi không có tên người cần tìm.
- Người được gọi đi vắng hoặc từ chối nói chuyện.
- Người được gọi đổi số, máy được gọi cài âm, hộp thư
thoại.
- Điện thoại ảo; máy lẻ của tổng đài nội bộ không có
người thưa máy, có tín hiệu fax, TSL, máy nhắn tin hoặc
các tín hiệu khác. |
- Dịch vụ điện thoại gọi số: 4.000 đ/ cuộc
Thu cho các trường hợp:
- Người đăng ký gọi sai số.
- Máy được gọi cài âm, hộp thư thoại.
- Điện thoại ảo mà Khách không nhắn (nếu Khách nhắn coi
như cuộc gọi thành công).
- Máy được gọi có người trả lời nhưng bất đồng ngôn ngữ
mà ĐTV chưa tiếp thông.
- Chỉ chấp nhận kết nối đến máy thuê bao chính của mạng
ĐT bị gọi, nếu yêu cầu nối đến máy lẻ Khách phải trả
cước Dịch vụ Tìm người. |
- Dịch vụ Collect Call nhân công: 3.000 đ/ cuộc
Thu cho các trường hợp:
- Người gọi từ chối trả tiền, đi vắng theo thông báo,
máy được gọi cài âm, hộp thư thoại, điện thoại ảo.
- Máy được gọi không được phép sử dụng dịch vụ Collect
call.
- Người gọi gọi đăng ký sai số máy hoặc không có tên
người cần tìm, có người trả lời nhưng bất đông ngôn ngữ,
người được gọi đổi số (trừ trường hợp có băng thông báo
đổi số của tổng đài). |
Cước dịch vụ fax |
Tại thuê bao: Tính bằng cước
điện thoại tương ứng |
Tại công cộng: |
|
Từ 01/11/2008 |
Nội hạt |
1.091đ/trang A4 |
|
Nội tỉnh |
1.364đ/trang A4 |
|
Liên tỉnh |
1.818đ/trang A4 |
|
Quốc tế |
|
|
Cước gọi đến các số đặc biệt |
113
114
115
116
119 |
Miễn cước |
|
100117
100118 |
Cước nội hạt |
|
1800 |
Miễn cước |