Số TT
|
Họ và tên
|
SBD
|
Ngày tháng năm sinh
|
Thường trú
|
Đơn vị công tác
|
Chỉ tiêu hình thể
|
|
|
1
|
Đậu Thùy An
|
001
|
04/02/1994
|
Thanh Xuân - Hà Nội
|
Sinh viên Đại học Kỹ thuật - Hậu cần - Công an Nhân dân
|
Chiều cao: 1.68m; Cân nặng: 50kg
|
|
2
|
Phạm Thị Lan Anh
|
006
|
25/10/1992
|
Yên Trung - Yên Phong
- Bắc Ninh
|
Sinh viên trường Đại học Khoa học - Thái Nguyên
|
Chiều cao: 1.74m; Cân nặng: 53kg
|
|
3
|
Nguyễn Thị Diệu
|
015
|
18/9/1994
|
Việt Yên - Bắc Giang
|
Sinh viên Cao đẳng Thống kê
|
Chiều cao 1.64m; Cân nặng 45 kg
|
|
4
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
021
|
18/05/1988
|
Vũ Ninh – Bắc Ninh
|
Nhân viên Ngân hàng Vietinbank chi nhánh Bắc Ninh
|
Chiều cao: 1.68m; Cân nặng: 54kg
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hiền
|
027
|
27/06/1994
|
Đức Long - Quế Võ -
Bắc Ninh
|
Sinh viên trường Cao đẳng Thống kê
|
Chiều cao: 1.61m; Cân nặng: 48.5kg
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
028
|
07/10/1994
|
Vĩnh Phúc
|
SV trường Cao đẳng Thống Kê
|
Chiều cao: 1.60m; Cân nặng: 49kg
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hoa
|
033
|
26/02/1993
|
An Châu - Đông Hưng -
Thái Bình
|
Sinh viên trường ĐHTDTT Bắc Ninh
|
Chiều cao: 1.72m; Cân nặng: 56kg
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hương
|
041
|
27/8/1992
|
Yên Trung - Yên Phong
- Bắc Ninh
|
Giáo viên Tiểu học Yên Trung số 1
|
Chiều cao: 1.65m; Cân nặng: 47kg
|
|
9
|
Trần Thanh Huyền
|
044
|
15/08/1992
|
Thanh Khương - Thuận
Thành - Bắc Ninh
|
Sinh viên trường Đại học Luật Hà Nội
|
Chiều cao: 1.67m; Cân nặng: 50kg
|
|
10
|
Trần Ngọc Lan
|
047
|
25/7/1993
|
Đồng Triều - Quảng
Ninh
|
Sinh viên Cao đẳng Sư Phạm
|
Chiều cao: 1.64m; Cân nặng: 55kg
|
|
11
|
Nguyễn Thị Liên
|
050
|
03/06/1989
|
Mỹ Thái - Lạng Giang -
Bắc Giang
|
Nhân viên Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Bắc Ninh
|
Chiều cao: 1.65m; Cân nặng: 51kg
|
|
12
|
Hoàng Mỹ Linh
|
051
|
18/4/1995
|
Hào Nam - ô chợ Dừa -
Hà Nội
|
Đại học Kinh doanh Công nghệ chi nhánh Bắc Ninh
|
Chiều cao: 1.65m; Cân nặng: 51kg
|
|
13
|
Đoàn Thị Hải Linh
|
053
|
22/3/1994
|
Trung Kênh - Lương Tài
- Bắc Ninh
|
Sinh viên trường Cao đẳng Thống kê
|
Chiều cao: 1.72m; Cân nặng: 53kg
|
|
14
|
Nguyễn Thị Thu Loan
|
055
|
21/05/1995
|
Phường Đại Phúc -
Thành phố Bắc Ninh
|
Sinh viên Đại học Kỹ thuật - Hậu cần - Công an Nhân dân
|
Chiều cao: 1.62m; Cân nặng: 50kg
|
|
15
|
Hồ Thị Bích Ngọc
|
067
|
22/2/1990
|
352 - Khu 4 - Thị Cầu
- Bắc Ninh
|
Giáo viên trường Quốc Tế Ban Mai - Hà Nội
|
Chiều cao: 1.61m; Cân nặng: 46kg
|
|
16
|
Luyện Thị Hồng Ngọc
|
068
|
14/6/1990
|
Trần Nguyên Hãn - TP.
Bắc Giang
|
Sinh viên trường Đại học Kinh Bắc
|
Chiều cao: 1.70m; Cân nặng: 59kg
|
|
17
|
Đỗ Thị Minh Tâm
|
086
|
10/01/1994
|
Đình Bảng - Từ Sơn -
Bắc Ninh
|
Sinh viên Cao đẳng thủy sản
|
Chiều cao: 1.70m; Cân nặng: 55kg
|
|
18
|
Trần Thị Thạch Thảo
|
091
|
12/03/1994
|
Khu 5 - Thị Cầu - Bắc
Ninh
|
Sinh viên Cao đẳng Thống Kê
|
Chiều cao: 1.66m; Cân nặng: 52kg
|
|
19
|
Lê Thị Phương Thảo
|
092
|
10/04/1992
|
Thị trấn chờ - Yên
Phong - Bắc Ninh
|
Sinh viên học viên Ngân hàng
|
Chiều cao: 1.63m; Cân nặng: 50kg
|
|
20
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
094
|
03/09/1995
|
Châu Phong – Quế Võ
|
Sinh viên học viện Hành chính Quốc Gia
|
Chiều cao: 1.62m; Cân nặng: 50kg
|
|
21
|
Lê Thị Thu
|
097
|
20/06/1993
|
Hoàng Đồng - Tp Lạng
Sơn
|
Sinh viên trường ĐHTDTT Bắc Ninh
|
Chiều cao: 1.70m; Cân nặng: 54kg
|
|
22
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
106
|
12/12/1992
|
Lim - Tiên Du
|
Sinh viên ĐH Kinh doanh công nghệ - Hà Nội
|
1.65m ; 50kg
|
|
23
|
Vũ Thị Thùy Trang
|
109
|
27/09/1992
|
Kim Thành -
|
Sinh viên trường ĐHTDTT Bắc Ninh
|
Chiều cao: 1.72m; Cân nặng: 57kg
|
|
24
|
Nguyễn Thị Tươi
|
112
|
12/09/1989
|
Thuận Thành - Bắc Ninh
|
Giáo viên - Trường THCS dịch Vọng - Cầu giấy - Hà Nội
|
Chiều cao: 1.73m; Cân nặng: 56kg
|
|
25
|
Trần Thị Hiểu Yến
|
119
|
07/05/1991
|
Đào Xuyên - Trung
Chính - Lương Tài
|
Kế toán Viettinbank (Ngân hàng chi nhánh Tiên Sơn)
|
Chiều cao: 1.70m; Cân nặng: 54kg
|
|